Bán Nhà Phố Gò Vấp Gần khu Cityland Full Nội Thất – 362/12/3 Thống Nhất – Gò Vấp TPHCM
Hàng thơm mới về : Bán căn nhà phố 3.5 tấm HXH siêu đẹp khu trung tâm P.16 gần khu Cityland.
💸Giá yêu thương: 6.15 tỷ.
♻️DT : 3.8 X 12 TK đẹp sang trọng.
♻️Gồm PK, PB, 4 PN, 5WC riêng biệt. Có giếng trời, ST sau rộng rãi.
Địa chỉ: 362/12/3 Thống Nhất, P16 GV.

Tham khảo thêm nhà
Nhà phố Bất động sản gò vấp là kiểu nhà được xây dựng sát nhau, thường có từ 1 đến 5 tầng, và nằm ở khu vực đô thị, thành phố, hoặc trung tâm thị trấn.
Ngôi nhà thường có mặt tiền hướng ra đường (phố), nên được gọi là nhà phố.
2. Đặc điểm của bất động sản nhà phố gò vấp TPHCM
-
Vị trí: Thường nằm ở mặt tiền đường lớn hoặc trong khu dân cư đông đúc.
-
Kết cấu: Thường từ 2–5 tầng, có thể có tầng trệt để kinh doanh và các tầng trên để ở.
-
Diện tích: Diện tích đất thường nhỏ hơn nhà biệt thự, nhưng tận dụng tốt không gian theo chiều cao.
-
Pháp lý: Có sổ đỏ/sổ hồng riêng, được phép sở hữu lâu dài (nếu là đất ở đô thị).
-
Giá trị: Giá cao hơn so với nhà trong hẻm do vị trí kinh doanh tốt và tiềm năng sinh lời cao.
3. Phân loại nhà phố
Nhà phố thường được chia làm hai loại chính:
-
Nhà phố thương mại (Shophouse):
-
Nằm trong các dự án khu đô thị mới.
-
Tầng dưới dùng để kinh doanh, tầng trên để ở.
-
Thiết kế hiện đại, đồng bộ, tiện ích đầy đủ.
-
-
Nhà phố liền kề truyền thống:
-
Nằm trong khu dân cư hiện hữu.
-
Do cá nhân xây dựng, thiết kế linh hoạt theo nhu cầu.
-
4. Ưu điểm của nhà phố
-
Vị trí thuận lợi, dễ kinh doanh.
-
Giá trị bất động sản tăng ổn định theo thời gian.
-
Tính thanh khoản cao — dễ mua bán, cho thuê.
5. Hạn chế
-
Giá mua ban đầu cao.
-
Thường nằm ở khu vực đông dân → dễ ồn ào, thiếu không gian xanh.
-
Phụ thuộc vào quy hoạch đô thị xung quanh.
Bất động sản nhà đất Gò Vấp nhà phố là loại tài sản gắn liền với nhà ở và đất ở tại đô thị, có giá trị sử dụng cao và tiềm năng sinh lời tốt, thường được nhiều người chọn để ở, đầu tư hoặc kinh doanh.
So sánh 3 loại hình bất động sản phổ biến tại đô thị
| Tiêu chí | Nhà phố | Biệt thự | Chung cư (Căn hộ) |
|---|---|---|---|
| 1. Vị trí | Thường nằm ở trung tâm, mặt tiền hoặc trong khu dân cư đông đúc | Thường nằm trong khu đô thị cao cấp, có quy hoạch xanh, yên tĩnh | Thường trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm hoặc khu đô thị |
| 2. Mục đích sử dụng | Ở, kinh doanh, cho thuê mặt bằng | Ở, nghỉ dưỡng, thể hiện đẳng cấp | Ở, đầu tư cho thuê |
| 3. Diện tích đất | Trung bình (thường 60–120 m²) | Rộng (200 m² trở lên) | Không có đất riêng (chỉ diện tích căn hộ) |
| 4. Thiết kế – Kiến trúc | 2–5 tầng, bám sát nhau, tận dụng không gian | Tách biệt, có sân vườn, gara, hồ bơi | Thiết kế hiện đại, đồng bộ theo tòa nhà |
| 5. Pháp lý – Sở hữu | Sổ đỏ/sổ hồng riêng, sở hữu lâu dài | Sổ đỏ riêng, sở hữu lâu dài | Sở hữu có thời hạn (thường 50 năm) hoặc lâu dài tùy dự án |
| 6. Không gian sống | Khá thoáng nhưng thường ít cây xanh | Rộng rãi, yên tĩnh, nhiều mảng xanh | Hạn chế, phụ thuộc vào thiết kế và tiện ích chung |
| 7. Tiện ích xung quanh | Gần chợ, trường học, cửa hàng | Gần khu tiện ích cao cấp trong khu đô thị | Có đầy đủ tiện ích nội khu (gym, hồ bơi, siêu thị…) |
| 8. Bảo trì – Quản lý | Tự quản lý, chi phí thấp | Tự quản lý, chi phí cao | Có ban quản lý, phí dịch vụ hàng tháng |
| 9. Giá trị đầu tư | Tăng ổn định, dễ cho thuê kinh doanh | Cao, ổn định lâu dài, phù hợp nhà giàu | Dễ mua bán, thanh khoản cao, nhưng biên độ tăng giá thấp hơn |
| 10. Giá bán trung bình | Trung – Cao (tùy vị trí) | Rất cao | Từ trung bình đến cao, đa dạng phân khúc |
Tóm tắt
| Ưu điểm chính | Hạn chế chính | |
|---|---|---|
| Nhà phố | Vị trí đẹp, dễ kinh doanh, giá trị tăng ổn định | Không gian hẹp, ít cây xanh, dễ ồn ào |
| Biệt thự | Sang trọng, riêng tư, không gian sống tốt | Giá rất cao, khó kinh doanh |
| Chung cư | Tiện ích đầy đủ, an ninh tốt, giá linh hoạt | Không có đất riêng, phụ thuộc ban quản lý |
Nhắn tin fb: FACEBOOK





















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.