Các Loại Sơn Dầu Bạch Tuyết và Ưu Nhược Điểm Từng Loại
1. Giới thiệu chung về sơn dầu Bạch Tuyết
Sơn Bạch Tuyết là thương hiệu sơn lâu đời tại Việt Nam, với hơn 58 năm hình thành và phát triển, nổi bật với chất lượng bóng đẹp – bền màu – giá thành hợp lý. Thương hiệu này đã chiếm được lòng tin của hàng triệu khách hàng và nhà thầu trên cả nước.
Trong số các dòng sản phẩm, sơn dầu Alkyd Bạch Tuyết là dòng sơn chủ lực làm nên tên tuổi cho hãng. Đây là loại sơn gốc dầu có khả năng bám dính cao, chống ăn mòn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như: cửa sắt, lan can, mái tôn, kết cấu thép, thiết bị cơ khí,…
2. Phân loại các dòng sơn dầu Bạch Tuyết
Dựa theo đặc điểm bề mặt hoàn thiện và mục đích sử dụng, sơn dầu Bạch Tuyết được chia thành 5 dòng chính:
2.1. Sơn Alkyd bóng
-
Màu sắc: bạc, đỏ nâu, nâu đỏ, đỏ, xanh dương, vàng đồng, tím, xanh Yamaha đậm/lợt,…
-
Đặc điểm: tạo bề mặt bóng, màu sắc tươi sáng, dễ lau chùi.
-
Quy cách đóng gói: lon 0.2 kg, 0.4 kg, 0.8 kg; bình 2.8–3 kg; thùng 15–16 kg.
2.2. Sơn Alkyd trắng mờ
-
Màu sắc: trắng, trắng xanh, trắng xám, cam, hồng, tím, vàng chanh,…
-
Đặc điểm: bề mặt mờ nhẹ, thanh lịch, dễ kết hợp nội thất.
-
Quy cách: hộp nhỏ 0.2–1 kg; bình 4 kg; thùng 18 kg.
2.3. Sơn Alkyd đen mờ
-
Màu sắc: đen và đen mờ.
-
Đặc điểm: hoàn thiện mờ sang trọng, phù hợp công trình hiện đại.
-
Quy cách: tương tự như dòng sơn bóng và mờ khác.
2.4. Sơn chống rỉ (sơn lót chống sét)
-
Loại: đỏ bóng, đỏ mờ.
-
Công dụng: bảo vệ bề mặt sắt thép khỏi oxy hóa, tạo lớp nền bám dính.
-
Quy cách: lon 0.2 kg đến thùng 16 kg.
2.5. Sơn lót xám (primer)
-
Chức năng: làm lớp nền chống rỉ, tạo độ bám dính cho lớp phủ phía trên.
-
Ứng dụng: dùng trước khi thi công sơn phủ màu.
Lưu ý: Ngoài các dòng chính trên, Bạch Tuyết còn có các dòng sơn công nghiệp khác như epoxy, chịu mặn,… Tuy nhiên, bài viết này chỉ tập trung vào dòng sơn dầu Alkyd và chống rỉ.
3. Ưu – nhược điểm từng loại sơn dầu Bạch Tuyết
3.1. Sơn Alkyd bóng
Ưu điểm:
-
Màu sắc bóng đẹp, nổi bật, tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao.
-
Độ che phủ tốt, tiết kiệm vật tư.
-
Bền màu, chịu thời tiết, phù hợp sử dụng ngoài trời.
-
Nhiều màu sắc lựa chọn, dễ kết hợp thiết kế.
Nhược điểm:
-
Dễ lộ khuyết điểm nếu bề mặt chưa được xử lý kỹ.
-
Độ bóng cao khiến bụi và vết xước dễ thấy.
-
Cần vệ sinh định kỳ để giữ được độ bóng.
3.2. Sơn Alkyd trắng mờ
Ưu điểm:
-
Hoàn thiện mờ nhẹ, thanh lịch, phù hợp nội thất hiện đại.
-
Giúp che khuyết điểm nhỏ trên bề mặt.
-
Tông màu trung tính, dễ phối với nhiều không gian.
Nhược điểm:
-
Không tạo cảm giác nổi bật như sơn bóng.
-
Dễ bám bẩn, cần lau chùi thường xuyên.
-
Thời gian khô lâu hơn so với sơn bóng.
3.3. Sơn Alkyd đen mờ
Ưu điểm:
-
Màu đen mờ sang trọng, hiện đại, phù hợp không gian cao cấp.
-
Giấu vết trầy xước và bụi nhẹ khá tốt.
-
Độ bền màu cao, không dễ bị phai.
Nhược điểm:
-
Dễ bám dấu tay và vết vân tay.
-
Không phù hợp cho những nơi cần phản sáng hoặc bóng.
3.4. Sơn chống rỉ (đỏ bóng / đỏ mờ)
Ưu điểm:
-
Bảo vệ sắt thép hiệu quả trước tình trạng oxy hóa và ăn mòn.
-
Giá thành hợp lý, dễ thi công.
-
Có thể chọn giữa bóng và mờ tùy nhu cầu.
Nhược điểm:
-
Màu đỏ ít tính thẩm mỹ, thường chỉ dùng làm lớp lót.
-
Không nên dùng làm lớp phủ hoàn thiện.
-
Phải kết hợp với lớp sơn phủ để đạt độ bền và tính thẩm mỹ cao.
3.5. Sơn lót xám
Ưu điểm:
-
Tạo lớp nền bám dính tốt, tăng độ bền cho sơn phủ.
-
Giúp lớp phủ mịn, đều màu.
-
Có tính năng chống rỉ bổ sung.
Nhược điểm:
-
Không sử dụng như lớp hoàn thiện.
-
Cần thời gian khô đúng chuẩn trước khi thi công lớp phủ.
4. Bảng so sánh tổng quan
Loại sơn | Ưu điểm chính | Nhược điểm chính | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|
Alkyd bóng | Bóng đẹp, đa màu, bền màu | Dễ lộ khuyết điểm, dễ bám bụi | Cửa, lan can, đồ nội thất sắt |
Alkyd trắng mờ | Mờ nhẹ, che khuyết điểm, thanh lịch | Ít nổi bật, dễ bẩn | Tường, nội thất kim loại, nền sáng |
Alkyd đen mờ | Sang trọng, hiện đại, bền màu | Dễ dính dấu tay, không phản sáng | Phụ kiện, khung sắt hiện đại |
Sơn chống rỉ (đỏ bóng/mờ) | Chống gỉ tốt, giá rẻ, dễ thi công | Không dùng làm lớp hoàn thiện | Kết cấu thép, nền kim loại công nghiệp |
Sơn lót xám | Tăng bám dính, chống rỉ, làm nền | Không thẩm mỹ, cần lớp phủ bên trên | Bắt buộc cho sơn dầu phủ |
5. Hướng dẫn chọn loại sơn phù hợp
1. Xác định mục đích sử dụng
-
Muốn hoàn thiện thẩm mỹ: chọn sơn Alkyd bóng hoặc mờ.
-
Muốn chống gỉ, bảo vệ kim loại: dùng sơn chống rỉ + lớp sơn phủ Alkyd.
2. Chọn màu sắc theo không gian
-
Sơn bóng: tạo cảm giác nổi bật, phản chiếu ánh sáng tốt.
-
Sơn mờ: dịu mắt, phù hợp không gian cần sự trầm lắng.
3. Chuẩn bị bề mặt thi công
-
Làm sạch bụi, dầu mỡ, rỉ sét.
-
Dùng sơn lót xám trước khi sơn phủ nếu bề mặt kim loại cũ hoặc nhám.
4. Thi công đúng kỹ thuật
-
Thông thường sơn từ 2–3 lớp: 1 lớp lót + 2 lớp phủ.
-
Đảm bảo từng lớp khô hoàn toàn trước khi thi công lớp tiếp theo.
5. Bảo trì đúng cách
-
Màu bóng: lau bằng khăn mềm, tránh vật nhọn gây trầy.
-
Màu mờ: vệ sinh định kỳ bằng khăn ẩm, tránh vết bẩn bám lâu.
CÔNG TY TNHH ONG THỢ
- Sản Phẩm Chính Hãng: Sơn jotun chính hãng mới nhất
- Công ty sơn Ong Thợ là đại lý Sơn epoxy, cung cấp Sơn epoxy chính hãng, đại lý sơn tại TPHCM và trên toàn quốc, Ship hàng tận nơi và nhiều ưu đãi cho khách hàng
- Dịch Vụ Tốt: Tư vấn miễn phí, giao hàng tận chân công trình.
- Liên Hệ: Hotline: 0919 699 488 – 0286 257 1217
- Showroom: 34D Phạm Văn Chiêu, Phường 8, Gò Vấp
Tìm hiểu thêm: Sơn Công Nghiệp Nippon, Sơn dự án Nippon, Sơn Toa, Sơn dầu bạch tuyết Sơn international, SƠN TRANG TRÍ JOTUN, Sơn Sàn Nippon, Nước ngâm rửa rau củ, nuoc rua rau qua, nuoc rua rau cu, nước rửa rau quả